Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứng mũi chịu sào
- to assume/bear full responsibility
* Từ tham khảo/words other:
-
cách sáu ngày
-
cách sinh hoạt
-
cách sinh nhai
-
cách sống
-
cách sử dụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứng mũi chịu sào
* Từ tham khảo/words other:
- cách sáu ngày
- cách sinh hoạt
- cách sinh nhai
- cách sống
- cách sử dụng