Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đũa
* noun
- chopstick
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đũa
- chopstick|= nó không biết ăn (bằng) đũa he doesn't know how to eat with chopsticks
* Từ tham khảo/words other:
-
biểu quyết
-
biểu sinh
-
biểu số
-
biểu tấu
-
biểu thị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đũa
* Từ tham khảo/words other:
- biểu quyết
- biểu sinh
- biểu số
- biểu tấu
- biểu thị