Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dừa
* noun
- Coconut
=cây dừa+coconut-tree
=nước dừa+coconut milk
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dừa
- coconut; (cây dừa) coconut-palm|= trồng dừa to plant a coconut-palm
* Từ tham khảo/words other:
-
bền chặt
-
bện chặt
-
bện chéo vào nhau
-
bền chí
-
bên chồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dừa
* Từ tham khảo/words other:
- bền chặt
- bện chặt
- bện chéo vào nhau
- bền chí
- bên chồng