Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bền chí
- Persevering, patient
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bền chí
- persevering, patient, persistent, tenacious, steady|- như bền gan
* Từ tham khảo/words other:
-
áo dài
-
áo dãi
-
áo dài kiểu rộng
-
áo dài rộng của phụ nữ
-
áo dài thắt ngang lưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bền chí
* Từ tham khảo/words other:
- áo dài
- áo dãi
- áo dài kiểu rộng
- áo dài rộng của phụ nữ
- áo dài thắt ngang lưng