bền chặt | - Steadfast =tình đoàn kết bền chặt+steadfast solidarity |
bền chặt | - steadfast; durable; be lasting; enduring; solid, firm; strongly built|= khối liên minh công nông ngày càng thêm bền chặt the ever more steadfast worker-peasant alliance|= tình đoàn kết bền chặt steadfast solidarity |
* Từ tham khảo/words other:
- áo dạ hội
- áo dài
- áo dãi
- áo dài kiểu rộng
- áo dài rộng của phụ nữ