du khách | * noun - tourist; traveller |
du khách | - excursionist; tourist; traveller; sightseer|= du khách ngày càng đông thêm/it đi there are more and more/fewer and fewer tourists|= một vài du khách hòa lẫn vào đám người biểu tình a few tourists mingled with the crowd of demonstrators |
* Từ tham khảo/words other:
- bé hơn
- bé họng
- bể khổ
- bẻ khoá
- bể khơi