Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bể khổ
- Wordly life full of miseries, valley of tears
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bể khổ
- ocean of misery/sufferings
* Từ tham khảo/words other:
-
áo choàng dài
-
áo choàng đàn bà
-
áo choàng đi mưa
-
áo choàng đi xem hát
-
áo choàng đỏ của người săn cáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bể khổ
* Từ tham khảo/words other:
- áo choàng dài
- áo choàng đàn bà
- áo choàng đi mưa
- áo choàng đi xem hát
- áo choàng đỏ của người săn cáo