dữ | * adj - wocked; fierce =thú dữ+wild beast -Bad; unlucky =tin dữ+Bad news |
dữ | - wicked; fierce; bad; unlucky|= tin dữ bad news|- so much|= sao anh ghét tôi dữ vậy? why do you dislike me so much?|- a lot|= tôi xài điện thoại dữ lắm i use the telephone a lot|= ba tôi uống cà phê dữ lắm my father is a great coffee drinker |
* Từ tham khảo/words other:
- bể trời
- bẻ tung ra
- bệ vệ
- bẻ vụn
- bé xé ra to