Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đột xuất
* verb
- to burst out of
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đột xuất
- unforeseen; unexpected; unscheduled|= đáp đột xuất xuống rio to have an unscheduled stopover in rio
* Từ tham khảo/words other:
-
biết tẩy
-
biết tên
-
biết thân
-
biết thế
-
biệt thị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đột xuất
* Từ tham khảo/words other:
- biết tẩy
- biết tên
- biết thân
- biết thế
- biệt thị