Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biệt thị
- Hold in high (special) regards
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
biệt thị
- hold in high (special) regards, treat exceptionally well
* Từ tham khảo/words other:
-
áp lực thấp
-
áp mạn
-
áp phe
-
áp phích
-
áp phích bầu cử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biệt thị
* Từ tham khảo/words other:
- áp lực thấp
- áp mạn
- áp phe
- áp phích
- áp phích bầu cử