Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đông đúc
* adj
- dense
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đông đúc
- dense
* Từ tham khảo/words other:
-
biệt dược
-
biết được nguyên nhân sâu xa
-
biết được ý định
-
biết đường
-
biết dường nào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đông đúc
* Từ tham khảo/words other:
- biệt dược
- biết được nguyên nhân sâu xa
- biết được ý định
- biết đường
- biết dường nào