đồng | * noun - Field -Medium; sorcerer -Piastre -Copper; brass; bronze |
đồng | - field|= ngay giữa đồng in the open field|= làm việc ngoài đồng to work in the fields|- country; countryside; rural areas|= họ chưa bao giờ sống dưới đồng, nên đâu hiểu đời sống dưới đồng như thế nào they have never lived in the country, so they do not understand the country life|- xem giàn đồng|- piastre; dong (basic unit of currency in vietnam); copper; brass; bronze|= người được tặng huy chương đồng bronze medallist|- co-|= đồng sáng lập viên co-founder|= đồng tài trợ co-sponsor |
* Từ tham khảo/words other:
- biệt giam
- biết giữ gìn
- biết hài hước
- biệt hiệu
- biệt hiệu là