Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dỏng
- xem giỏng
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dỏng
- tall, slender; strain|= dỏng tai prick up one's ears
* Từ tham khảo/words other:
-
bê bết
-
be bờ
-
be bờ để giữ nước
-
bê bối
-
bể bơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dỏng
* Từ tham khảo/words other:
- bê bết
- be bờ
- be bờ để giữ nước
- bê bối
- bể bơi