bê bối | * adj - In a pother, in a stew =bê bối trăm công nghìn việc+to be in a pother because of great pressure of work =hoàn cảnh gia đình bê bối+to be in a pother because of family affairs |
bê bối | - messy; untidy; disorderly; sloppy; scruffy; slovenly; scandalous |
* Từ tham khảo/words other:
- áo bôlêrô
- ao bùn
- ao cá
- áo ca pốt
- áo cà sa