Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bể bơi
* noun
- Swimming pool
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bể bơi
- swimming-baths; swimming-pool|= bể bơi lộ thiên open-air/outdoor swimming-pool
* Từ tham khảo/words other:
-
áo choàng bằng vải sọc
-
áo choàng có mũ
-
áo choàng có mũ trùm đầu
-
áo choàng da lông
-
áo choàng dài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bể bơi
* Từ tham khảo/words other:
- áo choàng bằng vải sọc
- áo choàng có mũ
- áo choàng có mũ trùm đầu
- áo choàng da lông
- áo choàng dài