bê bết | * adj - Smeared all over, splashed all over =quần áo bê bết dầu mỡ+clothes smeared all over with oil and grease =lấm bê bết từ đầu đến chân+splashed (with mud...) all over from head to foot -At a standstill, stagnant =công việc bê bết vì không có người điều khiển+the work is at a standstill for lack of leadership |
bê bết | - smeared all over; splashed all over; covered with ...|= quần áo bê bết dầu mỡ clothes smeared all over with oil and grease|= người hắn bê bết máu he was covered with blood|- at a standstill; stagnant|= công việc bê bết vì không có người điều khiển the work is at a standstill for lack of leadership|- upside-down; in a mess |
* Từ tham khảo/words other:
- áo bờ-lu
- áo bôlêrô
- ao bùn
- ao cá
- áo ca pốt