động chạm | - Make personalities against, refer to, touch upon =Ai đụng chạm gì đến anh ta mà anh ta phải tức giận?+Nobody has made any personalities against him, so why should he lose his temper? =Thôi đừng đụng chạm đến vấn đề đó+Stop referring to that problem |
động chạm | - to make personalities against...; to refer to...|= ai động chạm gì đến anh ta mà anh ta phải tức giận? nobody has made any personalities against him, so why should he lose his temper?|= thôi đừng động chạm đến vấn đề đó stop referring to that problem |
* Từ tham khảo/words other:
- biệt ly
- biết mặt
- biết mấy
- biết mình
- biết một ngón hay hơn