biệt ly | * adjective -separated =sầu biệt ly+the sorrow of separation |
biệt ly | * đtừ|- to separate from, to part from; be separated, part|= biệt ly đôi ngả separated each following his own way|* dtừ|- separation|= cuộc biệt ly buồn bã sad separation |
* Từ tham khảo/words other:
- áp lực hơi bơm
- áp lực hơi nổ
- áp lực hơi nước
- áp lực không đổi
- áp lực quá cao