Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biết mặt
- to know somebody by sight|= anh biết mặt thầy nó chứ? do you know his teacher by sight?
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ đàm
-
bộ dân luật la mã
-
bỏ đảng
-
bộ dạng
-
bỏ đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biết mặt
* Từ tham khảo/words other:
- bộ đàm
- bộ dân luật la mã
- bỏ đảng
- bộ dạng
- bỏ đạo