Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biết mình
- know-oneself|= không biết mình lack of self-knowledge
* Từ tham khảo/words other:
-
giọng nói trầm bổng
-
giọng nữ
-
giọng nữ cao
-
giọng nữ trầm
-
giọng nữ trau chuốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biết mình
* Từ tham khảo/words other:
- giọng nói trầm bổng
- giọng nữ
- giọng nữ cao
- giọng nữ trầm
- giọng nữ trau chuốt