Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đơn ca
- Sing solo
=Đơn ca có đệm pi a nô+To sing a solo with piano accompaniment
-Solo
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đơn ca
- sing solo|= đơn ca có đệm pi a nô to sing a solo with piano accompaniment|- solo
* Từ tham khảo/words other:
-
biệt xứ
-
biết ý
-
biếu
-
biểu
-
biểu bạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đơn ca
* Từ tham khảo/words other:
- biệt xứ
- biết ý
- biếu
- biểu
- biểu bạch