dòm dỏ | - (khẩu ngữ) Keep an inquisitive (covetous) eye on =Dòm dỏ nhà người ta làm gì?+Why keep a covetous eye on that house of theirs? =Những cặp mắt dòm dỏ+Inquisitive eyes |
dòm dỏ | * khẩu ngữ|- keep an inquisitive (covetous) eye on; watch, spy, look furtively|- như dòm ngó|= dòm dỏ nhà người ta làm gì? why keep a covetous eye on that house of theirs?|= những cặp mắt dòm dỏ inquisitive eyes |
* Từ tham khảo/words other:
- bẻ
- bẹ
- bê
- bề
- bế