bề | * noun - Side, dimension =cái sân vuông mỗi bề đo được bảy mét+a square yard, 7 meters long each side =ba bề là nước+there is water on three sides =bốn bề lặng ngắt+quiet on four (all) sides =bề cao+height =bề dầy+thickness -Respect; aspect =khổ cực trăm bề+a very hard life in every respect =đời sống có bề dễ chịu hơn+in some respect, the living condition is better |
bề | - side; dimension|= cái sân vuông mỗi bề đo được bảy mét a square yard, 7 meters long each side|= ba bề là nước there is water on three sides|- respect; aspect|= khổ cực trăm bề a very hard life in every respect|= đời sống có bề dễ chịu hơn in some respect, the living condition is better|- point of view, standpoint; opinion|= chịu một bề với số phận to resign oneself to one's fate|- (từ lóng) xem hiếp dâm |
* Từ tham khảo/words other:
- áo ca pốt
- áo cà sa
- áo cẩm bào
- áo cánh
- ảo cảnh