Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đối xử lạnh nhạt với ai
* thngữ|- to give the cold shoulder to someone
* Từ tham khảo/words other:
-
giáo dục kỹ lưỡng
-
giáo dục lại
-
giáo dục mầm non
-
giáo dục ở nhà trường
-
giáo dục phổ cập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đối xử lạnh nhạt với ai
* Từ tham khảo/words other:
- giáo dục kỹ lưỡng
- giáo dục lại
- giáo dục mầm non
- giáo dục ở nhà trường
- giáo dục phổ cập