Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đối tượng chính sách
- beneficiary of social welfare
* Từ tham khảo/words other:
-
tạo ra lỗ trống
-
tạo ra lý thuyết về
-
tạo ra méo mó
-
tạo ra nhiều loại
-
tạo ra tất cả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đối tượng chính sách
* Từ tham khảo/words other:
- tạo ra lỗ trống
- tạo ra lý thuyết về
- tạo ra méo mó
- tạo ra nhiều loại
- tạo ra tất cả