chổi | * noun - Broom =chổi rơm+a straw broom -Brush =chổi than+a carbon brush =chổi cùn rế rách+odds and ends |
chổi | * dtừ|- broom (sao chổi comet)|= chổi rơm a straw broom|- camphor|= dầu chổi camphor oil|- brush|= chổi than a carbon brush|= chổi cùn rế rách odds and ends |
* Từ tham khảo/words other:
- banh
- bành
- bánh
- bảnh
- bạnh