chối | * verb - To deny =chứng cứ rành rành mà còn chối+though the evidence was obvious, he denied -To refuse, to turn down =ngại đi, cho nên tìm lý do để chối+being reluctant to go, he found a clever excuse to turn down the invitation * adj - Unbearable, intolerable, insupportable =nói những điều nghe rất chối tai+to say things intolerable to hear =gánh nặng chối cả hai vai+to carry burden unbearable to both shoulders |
chối | * đtừ|- to deny, disclaim, refuse, turn down|= chứng cứ rành rành mà còn chối though the evidence was obvious, he denied|= ngại đi, cho nên tìm lý do để chối being reluctant to go, he found a clever excuse to turn down the invitation|* ttừ|- unbearable, intolerable, insupportable|= nói những điều nghe rất chối tai to say things intolerable to hear|= gánh nặng chối cả hai vai to carry burden unbearable to both shoulders|- be gorged with, not to want anymore |
* Từ tham khảo/words other:
- bành
- bánh
- bảnh
- bạnh
- bành bạch