chơi | * verb - To play =trẻ con chơi ngoài sân+the children played in the yard =dễ như chơi+like child's play =chơi bài+to play cards =chơi đàn piano+to play piano =chơi bóng tròn+to play football =chơi cho một vố đau+to play a bad trick on someone =chơi khăm+to play a nasty trick =khách làng chơi |
chơi | - to play|= trẻ con chơi ngoài sân the children played in the yard|= chơi banh/xe lửa điện/búp bê to play with a ball/an electric train/a doll|- to practise|= cô ấy chẳng chơi môn thể thao nào cả she doesn't do/practise any sport|- to collect; to keep as a hobby|= chơi tem to collect stamps|= chơi cá vàng to keep gold fish as a hobby|- for pleasure; for recreation|= tôi làm thơ chơi thôi i only write poetry for recreation|- to be friends with...; to make friends with...|= chơi thân với nhau từ nhỏ they have been good friends from their childhood|- (từ lóng) to have sexual intercourse; to fuck; to have sex |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh dầu
- bánh đậu
- bánh đậu xanh
- bánh dày
- bánh dẻo