Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dõi nhìn
- follow with the eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
then chắn
-
then chốt
-
then cửa
-
then cửa tự động
-
thẹn đỏ bừng mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dõi nhìn
* Từ tham khảo/words other:
- then chắn
- then chốt
- then cửa
- then cửa tự động
- thẹn đỏ bừng mặt