Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghe rõ tiếng thở
* ttừ|- breathy
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ nguệch ngoạc
-
chủ nhà
-
chủ nhà băng quốc tế có thế lực lớn
-
chủ nhà chứa
-
chủ nhà đất láng giềng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghe rõ tiếng thở
* Từ tham khảo/words other:
- chữ nguệch ngoạc
- chủ nhà
- chủ nhà băng quốc tế có thế lực lớn
- chủ nhà chứa
- chủ nhà đất láng giềng