Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghề riêng
- endowments, (natural) gifts|= nghề riêng ăn đứt hồ cầm một trương (truyện kiều) she played the lute far better than anyone
* Từ tham khảo/words other:
-
chim nhạn
-
chim nhồi
-
chìm nổi
-
chim non
-
chim non mới ra ràng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghề riêng
* Từ tham khảo/words other:
- chim nhạn
- chim nhồi
- chìm nổi
- chim non
- chim non mới ra ràng