Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghe rõ
- hear clearly
* Từ tham khảo/words other:
-
con buôn
-
con buôn chính trị
-
con buôn không có môn bài
-
con buôn lọc lõi khó chơi
-
cơn buồn ngủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghe rõ
* Từ tham khảo/words other:
- con buôn
- con buôn chính trị
- con buôn không có môn bài
- con buôn lọc lõi khó chơi
- cơn buồn ngủ