Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đói ngấu
- Feel the gnawing pains of hunger
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đói ngấu
- to be ravenously hungry; to be as hungry as a wolf/bear
* Từ tham khảo/words other:
-
biền biệt
-
biển cả
-
biến cách
-
biến cách trái quy tắc
-
biến cải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đói ngấu
* Từ tham khảo/words other:
- biền biệt
- biển cả
- biến cách
- biến cách trái quy tắc
- biến cải