đội | * verb - To carry on one's head -To jack; to wear =đội mũ+To wear a hat * noun - Team |
đội | - to carry on one's head|= đội cái gì trên đầu mà không để rơi to balance something on one's head|- to wear|= đội mũ to put a hat on; to wear a hat|- team; squad|= thành lập một đội cảnh sát giao thông to found a traffic police squad|= gia nhập đội bóng chuyền địa phương to join the local volleyball team|- sergeant |
* Từ tham khảo/words other:
- biến vị
- biên viễn
- biếng
- biếng ăn
- biêng biếc