Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biêng biếc
- xem biếc (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
biêng biếc
- greenish
* Từ tham khảo/words other:
-
áp cao
-
áp chảo
-
áp chế
-
ấp chiến đấu
-
ấp chiến lược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biêng biếc
* Từ tham khảo/words other:
- áp cao
- áp chảo
- áp chế
- ấp chiến đấu
- ấp chiến lược