dọi | - Plumb =Dây dọi+A plumb-line. -(địa phương) Hurl violenty (a hard thing again anothe) =Dọi đồng xu xuống sàn gạch+Tu hurl violently a coin on the brick floor |
dọi | * dtừ|- plumb; plumb-line (quả dọi)|= dây dọi& a plumb-lin|(địa phương) hurl violenty (a hard thing again another)|* đtừ|- to knock; give a knock/tap/rap; strike, hit |
* Từ tham khảo/words other:
- be
- bè
- bé
- bẽ
- bẻ