bè | * noun - Raft =thả bè trôi sông+to float a raft on the river =chống bè+to pole a raft, to punt a raft =nhà bè+a boat house -Floating garden =bè bèo+a floating garden of waterfern -Clique =năm bè bảy phái+five cliques and seven parties -Part (in a musical composition for many instruments, voices...) * adj - Chunky, squat |
bè | * dtừ|- raft, float|= thả bè trôi sông to float a raft on the river|= chống bè to pole a raft, to punt a raft|- floating garden|= bè bèo a floating garden of waterfern|- faction, clique, party|= năm bè bảy phái five cliques and seven parties|= ba bè bảy bối many parties and factions|- part (in a musical composition for many instruments, voices...)|* ttừ|- chunky, squat|= dáng người hơi bè a squattish body|= cằm vuông bè a chunky chin |
* Từ tham khảo/words other:
- ánh sáng yếu ớt
- ánh sao
- anh ta
- anh ta ăn rất khỏe
- anh ta bỏ lâu không luyện tập