Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoán trước
* verb
- to foretell; to foresee; to anticipate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đoán trước
- to provide for something; to foresee; to anticipate|= đoán trước phản ứng/nhu cầu của ai to anticipate somebody's reaction/needs
* Từ tham khảo/words other:
-
biến
-
biển
-
biện
-
biên ải
-
biên âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoán trước
* Từ tham khảo/words other:
- biến
- biển
- biện
- biên ải
- biên âm