đoán phỏng | - Conecture =Thiếu số liệu cụ thể đành phải đoán phỏng+To have to conecture (to be reduced to conecture) for lack of concrete date |
đoán phỏng | - to make a rough estimate; to conjecture|= thiếu số liệu cụ thể đành phải đoán phỏng to have to conjecture for lack of concrete data |
* Từ tham khảo/words other:
- biền
- biến
- biển
- biện
- biên ải