Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoản kế
- bad ruse
* Từ tham khảo/words other:
-
pháp môn
-
pháp ngữ
-
pháp nhân
-
phập phềnh
-
phập phều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoản kế
* Từ tham khảo/words other:
- pháp môn
- pháp ngữ
- pháp nhân
- phập phềnh
- phập phều