phấp phỏng | - Be on tenterhooks, be in anxious suspense =Phấp phỏng chờ kết quả kỳ thi+To wait for the results of an examination in anxious suspense |
phấp phỏng | - be on tenterhooks, be in anxious suspense|= phấp phỏng chờ kết quả kỳ thi to wait for the results of an examination in anxious suspense |
* Từ tham khảo/words other:
- chết như một con chó
- chết như rạ
- chết nhục nhã
- chết nỗi
- chết non