Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết như rạ
- to be mowed down; to die like flies|= căn bệnh hiểm nghèo này khiến dân làng chết như rạ this fatal illness killed villagers off like flies
* Từ tham khảo/words other:
-
òa thánh
-
oa trữ
-
oạc
-
oác oác
-
oách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết như rạ
* Từ tham khảo/words other:
- òa thánh
- oa trữ
- oạc
- oác oác
- oách