Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pháp quan
- (lịch sử) Ephor.
-(cũ) Magistrate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
pháp quan
- (lịch sử) ephor; (cũ) magistrate
* Từ tham khảo/words other:
-
chén cơm
-
chén đầy
-
chén đẫy
-
chén đồng
-
chén đưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pháp quan
* Từ tham khảo/words other:
- chén cơm
- chén đầy
- chén đẫy
- chén đồng
- chén đưa