phập phồng | - Throb, heave =Ngực phập phồng hồi hộp+One's chest was throbbing with anxiety |
phập phồng | - throb, heave, rise, puff and pant|= ngực phập phồng hồi hộp one's chest was throbbing with anxiety|- be blown/puffed up, swollen|= cánh mũi phập phồng with dilated nostrils|- be worried|= tôi thấy lo sợ phập phồng i felt worried |
* Từ tham khảo/words other:
- chết nỗi
- chết non
- chết ở trong bụng mẹ
- chết oan
- chết quách đi cho rồi