điều tra | - Investigate, inquire, take a census of =Điều tra dân số+To take a population census |
điều tra | - to inquire; to investigate|= mở một cuộc điều tra to carry out/conduct an investigation; to set up/hold/conduct an inquiry|= cơ quan điều tra liên bang (hoa kỳ) federal bureau of investigation; fbi|- investigative|= nhóm điều tra investigative team |
* Từ tham khảo/words other:
- bi tráng
- bị treo cổ
- bị trị
- bị trói tay
- bị trộm