Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bi tráng
* adj
- Woeful and majestic at the same time
=bài ca bi tráng+a woeful and majestic song
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bi tráng
* ttừ|- woeful and majestic at the same time, dramatic, pathetic|- như bi hùng|= bài ca bi tráng a woeful and majestic song
* Từ tham khảo/words other:
-
áo lặn
-
áo lành
-
áo lạnh
-
áo lễ
-
áo len
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bi tráng
* Từ tham khảo/words other:
- áo lặn
- áo lành
- áo lạnh
- áo lễ
- áo len