bị trị | - Ruled, oppressed =dân tộc bị trị+an oppressed people |
bị trị | - ruled; oppressed|= dân tộc bị trị an oppressed people|= giai cấp công nhân từ giai cấp bị trị trở thành giai cấp thống trị from a ruled class, the working class has become a ruling class |
* Từ tham khảo/words other:
- ảo nhân
- ảo nhật
- áo nhung
- áo nỉ
- áo nịt