Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị trói tay
* thngữ|- to have one's hands tied
* Từ tham khảo/words other:
-
phạm vi quản lý
-
phạm vi quan sát
-
phạm vi quyền hạn
-
phạm vi rộng
-
phạm vi rộng lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị trói tay
* Từ tham khảo/words other:
- phạm vi quản lý
- phạm vi quan sát
- phạm vi quyền hạn
- phạm vi rộng
- phạm vi rộng lớn