Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diệu đế
- (phật giáo) noble truth|= tứ diệu đế four noble truths
* Từ tham khảo/words other:
-
tóc ngứa
-
tộc người
-
tộc người thiểu số
-
tộc phả
-
tộc phổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diệu đế
* Từ tham khảo/words other:
- tóc ngứa
- tộc người
- tộc người thiểu số
- tộc phả
- tộc phổ