Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát lại
- to repeat; to rerun|= ti vi chẳng có gì mới, toàn là phát lại những chương trình cũ there's nothing on (television) but repeats
* Từ tham khảo/words other:
-
lập trình
-
lập trình viên
-
lập trường
-
lập trường bấp bênh
-
lập trường cách mạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát lại
* Từ tham khảo/words other:
- lập trình
- lập trình viên
- lập trường
- lập trường bấp bênh
- lập trường cách mạng